Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con mày con nuôi
Con nuôi sống nhờ sự xin xỏ và hảo tâm của người khác.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
con mắt lá răm, lông mày lá liễu đáng trăm quan tiền
-
con mắt tinh đời
-
con mắt to hơn cái bụng
-
con mẻ
-
con mẹ
-
con min
* Tham khảo ngữ cảnh
Bé đi làm
con mày con nuôi
hết cửa này đến cửa khác.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con mày con nuôi
* Từ tham khảo:
- con mắt lá răm, lông mày lá liễu đáng trăm quan tiền
- con mắt tinh đời
- con mắt to hơn cái bụng
- con mẻ
- con mẹ
- con min