Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô chồng
đdt. Vai cô của chồng mình:
Đó là cô chồng của tôi (khi gọi vẫn gọi cô như cô ruột).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
gia công
-
gia công cơ điện
-
gia công cơ-hoá
-
gia công cơ-nhiệt
-
gia công hoá a-nốt
-
gia công hoá nhiệt
* Tham khảo ngữ cảnh
Hoạch nói :
Sau cô ấy lấy chồng ở ấp Thái Hà , lôi thôi với chồng ; với mẹ chồng ,
cô chồng
, và họ hàng nhà chồng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô chồng
* Từ tham khảo:
- gia công
- gia công cơ điện
- gia công cơ-hoá
- gia công cơ-nhiệt
- gia công hoá a-nốt
- gia công hoá nhiệt