Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chừa mặt
đgt
Không giao thiệp với nữa, vì khinh bỉ
: Chừa mặt tên phản bội.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
chừa mặt
đg. Không giao thiệp với nữa:
Chừa mặt đứa nói điêu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
lỏng
-
lỏng bỏng
-
lỏng cha lỏng chỏng
-
lỏng chỏng
-
lỏng khỏng
-
lỏng le
* Tham khảo ngữ cảnh
Chẳng c
chừa mặt
ai , Zara hốt sạch ý tưởng muôn nơi để ra sản phẩm riêng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chừa mặt
* Từ tham khảo:
- lỏng
- lỏng bỏng
- lỏng cha lỏng chỏng
- lỏng chỏng
- lỏng khỏng
- lỏng le