Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chù vù
tt. Vù, húp, sưng to, phù lên:
Sưng chù-vù, khóc cặp mắt chù-vù.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
chù vù
tt.
To thô kệch, sưng tấy:
Ngón tay chù vù như dùi đục
o
bị
ong đốt mặt
chù vù như cái lệnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chủ
-
chủ âm
-
chủ bài
-
chủ bệnh
-
chủ biên
-
chủ bút
* Tham khảo ngữ cảnh
Khóc , sáng ra con mắt sưng c
chù vù
làm cô dâu xấu lắm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chù vù
* Từ tham khảo:
- chủ
- chủ âm
- chủ bài
- chủ bệnh
- chủ biên
- chủ bút