Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu đăm
trt. X. Đăm-chiêu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
chiêu đăm
Nh. Đăm chiêu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
chiêu đăm
Vẻ buồn-bã:
Thiên-hương quốc-sắc não-nùng chiêu-đăm
(Trinh-thử).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
chiêu hàng
-
chiêu hàng
-
chiêu hiền
-
chiêu hiền đãi sĩ
-
chiêu hiền nạp sĩ
-
chiêu hồi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu đăm
* Từ tham khảo:
- chiêu hàng
- chiêu hàng
- chiêu hiền
- chiêu hiền đãi sĩ
- chiêu hiền nạp sĩ
- chiêu hồi