Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêng làng dùi dứa
(
Dùi dứa
: dùi làm bằng thân cây dứa dại) Thái độ vô trách nhiệm, của chung tha hồ sử dụng bừa bãi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chiềng
-
chiếng
-
chiếng
-
chiếng
-
chiếng lỉ
-
chiếp
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêng làng dùi dứa
* Từ tham khảo:
- chiềng
- chiếng
- chiếng
- chiếng
- chiếng lỉ
- chiếp