Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi chính
dt.
Huyệt thuộc đường thủ thái dương tiểu trường kình, ở sau cổ tay năm thốn, chuyên chữa cổ gáy cứng, khuỷu tay khó vận động, bàn tay khó nắm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chi chít như kiến
-
chi chít như sao sa
-
chi chít như tổ ong vò vẽ
-
chi chút
-
chi cục
-
chi dụng
* Tham khảo ngữ cảnh
Phải
chi chính
mắt họ trông thấy chị bị bắn chết thì sự việc cũng là rõ ra.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi chính
* Từ tham khảo:
- chi chít như kiến
- chi chít như sao sa
- chi chít như tổ ong vò vẽ
- chi chút
- chi cục
- chi dụng