Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi chút
đgt.
Chắt chiu:
Chi chút, nhặt nhạnh từng lì từng tí.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
chi chút
đgt,
trgt
Coi trọng; Quí mến
: Lòng quân vương chi chút trên tay (CgO).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
chi dụng
-
chi đầu tư cơ bản
-
chi điếm
-
chi đoàn
-
chi đội
-
chi hà
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông cẩn thận hành nghề ,
chi chút
chăm lo tài năng bản thân.
Còn gì tuyệt vời hơn khi mọi người cùng nhau quây quần bên mâm để nhâm c
chi chút
cay nóng của lẩu Thái cùng với hương vị đặc biệt từ các món hải sản.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi chút
* Từ tham khảo:
- chi dụng
- chi đầu tư cơ bản
- chi điếm
- chi đoàn
- chi đội
- chi hà