Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chéo cánh sẻ
Chéo nhau, đan xen vào nhau, thường chỉ về đường đạn phối hợp nhau trong chiến đấu:
bắn chéo cánh sẻ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chéo chét
-
chéo chó
-
chéo go
-
chéo khăn
-
chéo véo
-
chẹo chọ
* Tham khảo ngữ cảnh
Hàng rào sắt giả gỗ sơn trắng đan
chéo cánh sẻ
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chéo cánh sẻ
* Từ tham khảo:
- chéo chét
- chéo chó
- chéo go
- chéo khăn
- chéo véo
- chẹo chọ