Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chầu ông vải
Chết, ví như việc đi gặp để hầu hạ tổ tiên.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chầu rày
-
chầu rìa
-
chầu trời
-
chầu văn
-
chẩu
-
chẫu bay
* Tham khảo ngữ cảnh
Chỉ sợ nó theo gọi lại chụp hình thì sớm về
chầu ông vải
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chầu ông vải
* Từ tham khảo:
- chầu rày
- chầu rìa
- chầu trời
- chầu văn
- chẩu
- chẫu bay