Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân vây
dt
Loài thú có chân là vây để bơi được ở trong nước biển
: Hải cẩu là thuộc loài chân vây.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
lỡ vời
-
lơi dần
-
lơi-lơi
-
lơi ra
-
lơi-xịch
-
lời ca
* Tham khảo ngữ cảnh
Không , Năm không chịu quỵ lụy ai hết , Năm xếp đặt cách làm ăn rất khéo léo với những tay
chân vây
cánh và tai mắt đặc biệt của Năm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân vây
* Từ tham khảo:
- lỡ vời
- lơi dần
- lơi-lơi
- lơi ra
- lơi-xịch
- lời ca