Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cau vàng
dt. Loại cau kiểng không thân, tàu nhỏ có cạnh, nhảy nhiều con thành bụi; tàu, lá, trái đều vàng (Chrysalidocarpus lutescens).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
cau vàng
Nh. Cau đẻ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cau xiêm
-
càu cạu
-
càu nhàu
-
cảu nhảu
-
cảu rảu
-
cául
* Tham khảo ngữ cảnh
Thấy con khóc , chồng lấy quả
cau vàng
cho con chơi.
cau vàng
óng ả chất thành từng bao đầy oạp , lá trầu không xanh ngắt xếp tròn thành từng vòng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cau vàng
* Từ tham khảo:
- cau xiêm
- càu cạu
- càu nhàu
- cảu nhảu
- cảu rảu
- cául