cấu tạo | đt. Tạo ra, dùng nhiều món, nhiều sự-việc để tạo thành: Cấu-tạo nền độc-lập, cấu-tạo một bài văn. |
cấu tạo | - đgt. (H. cấu: kết lại; tạo: làm thành) Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ là những tế bào cấu tạo thành đảng (VNgGiáp). |
cấu tạo | I. đgt. Tạo ra bằng cách sắp đặt, kết hợp các bộ phận thành chỉnh thể: cấu tạo máy o cấu tạo một cách gọn nhẹ. II. dt. Các bộ phận và cách sắp xếp, kết hợp trong chỉnh thể: Máy có cấu tạo phức tạp o cấu tạo của tên lửa. |
cấu tạo | đgt (H. cấu: kết lại; tạo: làm thành) Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ là những tế bào cấu tạo thành đảng (VNgGiáp). |
cấu tạo | 1. đt. Làm ra, gây dựng: Sự tập-trung tư-bản và tập-trung phương-cách sản-xuất đã cấu-tạo cho thợ thuyền một trạng huống sinh-hoạt mới. 2. dt. Sự tập-hợp của nhiều phần làm thành một động-tác chung. // Cấu tạo thần-kinh. Cấu-tạo thể-dịch. Cấu-tạo điều hoà. Cấu-tạo phân-tử. 3. tt. Hợp lại mà thành. // Phần cấu-tạo của một vật. |
cấu tạo | 1. đg. Dựng nên bằng cách hợp nhiều bộ phận lại. 2. d. Cách xếp đặt các bộ phận trong một toàn thể. |
cấu tạo | Gây dựng lên: Nhà Đinh cấu-tạo nên nền độc-lập. |
Giá rất đắt ! Tôi nghĩ : Mỡ nào mà không cấu tạo chủ yếu bằng thành phần chất béo ? Mỡ lợn không được à ? Tại sao phải dùng đến mỡ người một cách man rợ như vậy ? Có lần , tôi đã chất vấn tía nuôi tôi về thứ " đèn nghề " khủng khiếp ấy. |
Chỉ vì ông quá tiếc một vật mà óc não ông đã cấu tạo ra nên ông không nỡ bỏ đi , mặc dầu nó chỉ gồm có mười chữ. |
Nguồn sống của dây mơ rợ móc và cỏ và đá vào lúc mới có cấu tạo. |
Nếu trồng cây sa kê làm cảnh sân vườn thì không cần phân biệt ccấu tạocủa trái sa kê. |
Quá trình tái cơ ccấu tạosự thay đổi thành phần và cấu trúc vốn , cấu trúc sở hữu , mạng lưới hoạt động... và đã tác động không nhỏ đến quản trị doanh nghiệp tại ngân hàng. |
Tuy nhiên , phương án lắp thang vẫn khiến nhiều người lo ngại sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc thạch nhũ trong hang khi bắt vít , hay lượng khách gia tăng tạo áp lực đến các ccấu tạođịa chất của hang. |
* Từ tham khảo:
- cấu tạo từ
- cấu thành
- cấu tinh
- cấu trúc
- cấu trúc tinh thể
- cấu trúc toán học