Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách sông cách nước
Nh. Cách núi ngăn sông.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
cách sông nên phải luỵ đò
-
cách sông nên phải luỵ thuyền
-
cách tâm
-
cách tân
-
cách thấu
-
cách thống
* Tham khảo ngữ cảnh
cách sông cách nước
thì thương
Cách quê cách quán , nhớ tương Cự Đà.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách sông cách nước
* Từ tham khảo:
- cách sông nên phải luỵ đò
- cách sông nên phải luỵ thuyền
- cách tâm
- cách tân
- cách thấu
- cách thống