brôm | (bromine) dt. Nguyên tố ha-lô-gien, ô 35, nhóm VIIA, trong bảng tuần hoàn Men-đê-lê-ép, chất ô-xi hoá mạnh, tác dụng với hầu hết kim loại; kí hiệu là Br. |
brôm | dt (hoá) (Pháp: brome) á kim lỏng, màu đỏ sẫm, sôi ở 60oC, kí hiệu là Br: Hơi brôm làm nghẹt thở. |
brôm | d. á kim màu đỏ xẫm, mùi nồng, làm ngạt thở. |
* Từ tham khảo:
- BS
- bu
- bu
- bu
- bu-gi
- bu-lông