Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
binh chủng ra đa phòng không
Binh chủng của quân chủng phòng không, được trang bị đài ra-đa các loại để phát hiện và thông báo về kẻ địch trên không, bảo đảm cho tác chiến của quân chủng phòng không, tham gia quản lí không phận quốc gia.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
binh chủng tàu mặt nước
-
binh chủng tàu ngầm
-
binh chủng tăng-thiết giáp
-
binh chủng tên lửa phòng không
-
binh chủng thông tin liên lạc
-
binh công xưởng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
binh chủng ra-đa phòng không
* Từ tham khảo:
- binh chủng tàu mặt nước
- binh chủng tàu ngầm
- binh chủng tăng-thiết giáp
- binh chủng tên lửa phòng không
- binh chủng thông tin liên lạc
- binh công xưởng