Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
át lát
(atlas; atlat)
dt.
Tập bản đồ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
át lát
dt
(Pháp: atlas) Tập bản đồ:
Mua một quyển át-lát châu á.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
át-mốt-phe
-
át phan
-
át-pi-rin
-
át-xít
-
ạt ào
-
Au
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
át-lát
* Từ tham khảo:
- át-mốt-phe
- át phan
- át-pi-rin
- át-xít
- ạt ào
- Au