Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áp phi đa vít
(affidavit)
dt.
Tờkhai, có tuyên thệ, cho phép người nước ngoài mang các giá trị động sản được miễn một số khoản phải nộp mà bình thường bị đánh vào những giá trị ấy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áp-phích
-
áp-prăng-ti
-
áp suất
-
áp suất ánh sáng
-
áp suất âm
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp-phi-đa-vít
* Từ tham khảo:
- áp-phích
- áp-prăng-ti
- áp suất
- áp suất ánh sáng
- áp suất âm