Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo ấm cơm no
Cuộc sống đầy đủ tối thiểu về vật chất:
xây dựng
cuộc sống áo ấm cơm no, hạnh phúc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo ba lỗ
-
áo bà ba
-
áo bả
-
áo bành tô
-
áo bao
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo ấm cơm no
* Từ tham khảo:
- áo ba lỗ
- áo bà ba
- áo bả
- áo bành tô
- áo bao