Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ánh sáng nhìn thấy
Nh. Bức
xạ khả kiến.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ánh sáng phân cực
-
ánh sáng trắng
-
ánh xạ
-
ao
-
ao
-
ao ảo
* Tham khảo ngữ cảnh
Đa số những tấm lọc này được làm từ hợp kim crom hoặc có một lớp nhôm mỏng có thể làm suy giảm bức xạ gây ra bởi a
ánh sáng nhìn thấy
được và tia hồng ngoại ".
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ánh sáng nhìn thấy
* Từ tham khảo:
- ánh sáng phân cực
- ánh sáng trắng
- ánh xạ
- ao
- ao
- ao ảo