Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
anh hùng hào kiệt
Những bậc tài giỏi xuất sắc nhất trong công cuộc dựng và giữ nước.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
anh hùng không có đất dụng võ
-
anh hùng lực lượng vũ trang
-
anh hùng mạt lộ
-
anh hùng một khoảnh
-
anh hùng nhất khoảnh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hùng hào kiệt
* Từ tham khảo:
- anh hùng không có đất dụng võ
- anh hùng lực lượng vũ trang
- anh hùng mạt lộ
- anh hùng một khoảnh
- anh hùng nhất khoảnh