âm nang | dt. (thể): Hòn dái, bọc dái, bìu dái, nơi chứa tinh-khí đàn ông. |
âm nang | - d. Bìu dái. |
âm nang | Nh. Bìu dái. |
âm nang | dt. Bọc, hòn dái. |
Chủ trị giao hợp sắp phóng tinh đột nhiên hôn mê bất tỉnh nhân sự , cổ gáy và chân tay cứng đơ , lạnh ngắt , gọi không đáp lại , một lát sau tự nhiên tỉnh lại , bụng dưới và aâm nangco giật. |
* Từ tham khảo:
- âm nhai
- âm nhạc
- âm nhiệt
- âm noãn
- âm nuy
- âm phần