Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo rách khéo vá, hơn lành vụng may
Cái đã cũ, đã hỏng nếu biết sửa sang lại một cách khéo léo, hợp lí, còn hơn cái mới làm mà làm vụng về, kệch cỡm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo rách khố ôm
-
áo rét
-
áo rộng
-
áo song khai
-
áo sô
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo rách khéo vá, hơn lành vụng may
* Từ tham khảo:
- áo rách khố ôm
- áo rét
- áo rộng
- áo song khai
- áo sô