Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
áo bào tử
dt.
Màng mỏng ngoài cùng bọc vỏ bào tử, có ở một số dương xỉ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
áo bay
-
áo béo
-
áo bìa
-
áo blu
-
áo blu dông
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo bào tử
* Từ tham khảo:
- áo bay
- áo béo
- áo bìa
- áo blu
- áo blu dông