Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ào ào chó
tt.
ồn ào, làm rối lên:
Làm gì mà ào ào chó vậy?
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ào ào như ong vỡ tổ
-
ào ào như thác lũ
-
ào ạt
-
ảo
-
ảo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ào ào chó
* Từ tham khảo:
- ào ào như ong vỡ tổ
- ào ào như thác lũ
- ào ạt
- ảo
- ảo