Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
anh yến
Nh. Yến anh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
anh yến
dt
(H. anh: tên chim; yến: tên chim) 1. Chim anh và chim yến. 2. Khách làng chơi đi lại lũ lượt:
Xôn xao anh yến, dập dìu trúc mai
(K).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
ành ạch
-
ành ành
-
ảnh
-
ảnh
-
ảnh ảo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh yến
* Từ tham khảo:
- ành ạch
- ành ành
- ảnh
- ảnh
- ảnh ảo