Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
anh khố son bòn anh khố nâu
Người giàu có lại bòn rút, bóc lột những người nghèo khổ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
anh kiệt
-
anh lạc
-
anh linh
-
anh lùn xem hội
-
anh lựu
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh khố son bòn anh khố nâu
* Từ tham khảo:
- anh kiệt
- anh lạc
- anh linh
- anh lùn xem hội
- anh lựu