Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an tường tam muội
Có trạng thái vắng lặng, yên ổn trong tâm (lòng) do kết quả của thiền định, theo quan niệm đạo Phật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an ủi
-
an uỷ
-
an vị
-
ANZUS
-
án
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an tường tam muội
* Từ tham khảo:
- an ủi
- an uỷ
- an vị
- ANZUS
- án