Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an như bàn thạch
Vững vàng, chắc chắn, kiên định, không gì lay chuyển được, không bao giờ đổi thay, ví như một tảng đá to, nặng, không lung lay, di chuyển được; vững như bàn thạch.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an như thái sơn
-
an ninh
-
an ổn
-
an-pha
-
an-pha-bê
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an như bàn thạch
* Từ tham khảo:
- an như thái sơn
- an ninh
- an ổn
- an-pha
- an-pha-bê