Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an đrô gien
(androgene)
dt.
Hoóc môn sinh dục đực kiểm tra sự phát triển, chức năng và sự duy trì những đặc điểm tính đực thứ cấp, cơ quan sinh dục đực phụ và việc sản sinh tinh trùng, chủ yếu được sản sinh nhờ tinh hoàn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an-gi-na
-
an-gi-nát
-
an giấc
-
an giấc ngàn thu
-
an-gin
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-đrô-gien
* Từ tham khảo:
- an-gi-na
- an-gi-nát
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- an-gin