Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
an đôn
(aldol)
dt.
Chất lỏng trong như nước hoặc màu vàng xám, tan trong nước, rượu, dung môi hữu cơ, v.v. dùng để tổng hợp hữu cơ, làm thuốc ngủ, thuốc giảm đau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
an-đrô-gien
-
an-gi-na
-
an-gi-nát
-
an giấc
-
an giấc ngàn thu
-
an-gin
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an-đôn
* Từ tham khảo:
- an-đrô-gien
- an-gi-na
- an-gi-nát
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- an-gin