an bu min | (albumin, albumine) dt. Chất có trong lòng trắng trứng gà, sữa, máu và một số thực vật... , tan trong nước, đông tụ khi đun nóng, dùng trong công nghiệp giấy ảnh, dệt, thuộc da, tác nhân làm sạch trong sản xuất đường. |
an bu min | dt (hoá) (Pháp: albumine) Chất hữu cơ trong lòng trắng trứng hoặc trong sữa, có thể tan trong nước, có thể đông tụ do nhiệt: An-bu-min là một chất đạm. |
an bu min | Chất cơ bản cấu thành lòng trắng trứng. |
* Từ tham khảo:
- an-ca-lô-ít
- an-cồn
- an cư
- an cư lạc nghiệp
- an dạ