Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
am tự
dt.
Am, chùa nói chung:
Vân Tiên khi ấy an lòng, Ở nơi am tự bạn cùng Hớn Minh
(Lục Vân Tiên).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
am tự
dt
(H. am: chùa nhỏ; tự: thờ) Chùa nhỏ:
ở nơi am tự, bạn cùng Hớn Minh
(LVT).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
am tường
-
am vân
-
ảm
-
ảm đạm
-
ám
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
am tự
* Từ tham khảo:
- am tường
- am vân
- ảm
- ảm đạm
- ám