Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
á thai
dt.
Bệnh bị mất tiếng, không nói được khi có thai.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
á thanh
-
á thánh
-
á thị huyệt
-
ạ
-
ạ ơi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á thai
* Từ tham khảo:
- á thanh
- á thánh
- á thị huyệt
- ạ
- ạ ơi