Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít xi tơ rích
(acide citrique)
dt.
A-xít các-bô-xi-lích có trong dịch của những quả họ cam quýt, đặc biệt là chanh và các loại quả khác, rất quan trọng về mặt sinh học.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xmin
-
a-xpi-rin
-
a ý khúc tòng
-
a-zốt
-
à
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít xi-tơ-rích
* Từ tham khảo:
- a-xmin
- a-xpi-rin
- a ý khúc tòng
- a-zốt
- à