Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít lác tích
(acide lactique)
dt.
Chất lỏng như xi rô, có trong sữa chua do kết quả lên men bằng vi khuẩn, được sản ra suốt quá trình hô hấp kị khí ở động vật như sản phẩm cuối cùng của quá trình thuỷ phân glu-cô-gia.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít lưu huỳnh
-
a-xít ni-tơ-rích
-
a-xit ô-smích
-
a-xít pan-tô-thê-ních
-
a-xít ô-lê-ích
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít lác-tích
* Từ tham khảo:
- a-xít lưu huỳnh
- a-xít ni-tơ-rích
- a-xit ô-smích
- a-xít pan-tô-thê-ních
- a-xít ô-lê-ích