Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a tơ rô pin sun phát
(atropine sulfate)
dt.
Thuốc tiêm, dùng giảm cơn đau dạ dày, tá tràng, hen phế quản, sỏi mật, sỏi thận, co thắt môn vị, ruột, viêm túi mật, đau bụng kinh nguyệt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a tu la
-
a-tua-đờ-rôn
-
a tùng
-
a-văng
-
a-văng-ta
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-tơ-rô-pin sun-phát
* Từ tham khảo:
- a tu la
- a-tua-đờ-rôn
- a tùng
- a-văng
- a-văng-ta