Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a tùng
Nh. A tòng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
a tùng
đd. [đt. ?] Theo hùa làm điều bậy.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
a tùng
Chiều ý đua theo:
Vua cha nghe hết tâu bày, Đùng-đùng nổi giận:
"Chúng bay a-tùng!"
(Truyện Quan-âm)
.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
a-văng
-
a-văng-ta
-
a-văng-xê
-
a-vi
-
a-vô-ca
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a tùng
* Từ tham khảo:
- a-văng
- a-văng-ta
- a-văng-xê
- a-vi
- a-vô-ca