Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a spi rin
(aspirine)
dt
. Thuốc uống, dạng viên, có tác dụng hạ nhiệt, giảm đau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-ta-tin
-
a tăng kì
-
a tăng kì kiếp
-
a thân ca
-
a thần phù
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-spi-rin
* Từ tham khảo:
- a-ta-tin
- a tăng kì
- a tăng kì kiếp
- a thân ca
- a thần phù