Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ái hữu hội
dt. Hội tương-trợ giữa người đồng nghề, đống sở, đồng-hương.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
ái hữu hội
Hội giúp đỡ nhau trên tình yêu thương bè bạn của những người cùng nghề nghiệp:
hội ái hữu học chính.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ái khanh
-
ái khí
-
ái kết
-
ái kiến
-
ái kiến từ bi
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái hữu hội
* Từ tham khảo:
- ái khanh
- ái khí
- ái kết
- ái kiến
- ái kiến từ bi