Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ai ăn mặn nấy khát nước
Ai làm điều không tốt thì người ấy phải chịu hậu quả.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ai ăn trầu người ấy đỏ môi
-
ai ăn trầu thì nấy đỏ môi
-
ai bảo
-
ai bảo xôi ừ xôi, ai bảo thịt ừ thịt
-
ai bênh chúa nấy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ai ăn mặn nấy khát nước
* Từ tham khảo:
- ai ăn trầu người ấy đỏ môi
- ai ăn trầu thì nấy đỏ môi
- ai bảo
- ai bảo xôi ừ xôi, ai bảo thịt ừ thịt
- ai bênh chúa nấy