Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a mô ni sun phát
(ammonium sulfate)
dt.
Tinh thể không màu, hình thoi, hoặc bột trắng, tan tốt trong nước, không tan trong rượu, được dùng làm phân bón, có công thức hoá học (NH4)2SO4.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-mô-ni ni-tơ-nat
-
a na ba na
-
a-na-gin
-
a na hàm
-
a na luật
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-mô-ni sun-phát
* Từ tham khảo:
- a-mô-ni ni-tơ-nat
- a na ba na
- a-na-gin
- a na hàm
- a na luật