Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ác ten
dt.
Hình thức kinh tế tập thể, hoạt động trên cơ sở công hữu hoá về tư liệu sản xuất và phân phối theo lao động.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ác ten
dt
(Pháp: artel) Hợp tác xã:
Trước kia ở Liên-xô có những ác-ten lớn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
ác thần
-
ác thế
-
ác thì vạc sừng
-
ác thủ không
-
ác thú
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác-ten
* Từ tham khảo:
- ác thần
- ác thế
- ác thì vạc sừng
- ác thủ không
- ác thú