a lê | (allez) đgt. Đi: A lê! Nhanh lên. |
a lê ? Đi. nó quát |
a lê , đi làm ! Đám đàn bà léo xéo : Không tụi tôi không đi nè. |
a lê...Toe toe toe... Tôi đứng thẳng , lấy vẻ mặt tươi tỉnh , vui như cũng đương xem đá bóng. |
Đến đấy tôi giở món sở trường đạp hậu phanh phách một cái a lê hấp ! Người tôi bật như bay bổng ra phía cửa hang. |
Nào , a lê hấp , vô... "Gâu ! Gâu !". |
a lê hấp để nguyên con ngỗng béo múp phập hàm răng vào cái lườn vàng rộm mà ngấu mà nghiến. |
* Từ tham khảo:
- a-li-gia-rin
- a lô
- a-lu-đô-na
- a-lu-min
- AM
- a-ma-nác