Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ác duyên
dt.
Mọi điều kiện dẫn người ta dến chỗ phạm tội ác, theo đạo Phật.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ác đảng
-
ác đạo
-
ác đẻ ác la, gà đẻ gà cục tác
-
ác điểu
-
ác đỏi
-
ác độc
* Tham khảo ngữ cảnh
Thiên Thai khách phùng khách vị tận thâm hoan ;
Giai ngẫu phiên thành ư oán ngẫu ,
Hảo duyên chuyển tác ư
ác duyên
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ác duyên
* Từ tham khảo:
- ác đảng
- ác đạo
- ác đẻ ác la, gà đẻ gà cục tác
- ác điểu
- ác đỏi
- ác độc