Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ả chức chàng ngưu
Cảnh vợ chồng xa cách, biệt li, ví như câu chuyện giữa Ngưu lang và Chức nữ, vì quá yêu nhau, không lo làm lụng mà đã bị trời phạt bắt mỗi người sống một nơi, hàng năm chỉ cho gặp nhau một lần.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
ả đào
-
ả đầu
-
ả Hằng cung Quảng
-
ả Lí nàng Oanh
-
ả nả
-
ả phù dung
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ả Chức chàng Ngưu
* Từ tham khảo:
- ả đào
- ả đầu
- ả Hằng cung Quảng
- ả Lí nàng Oanh
- ả nả
- ả phù dung