Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngãng tai
tt. Lảng tai, nghe không rõ:
Ông ấy ngãng tai.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
khoa
-
khoa
-
khoa bảng
-
khoa chân múa tay
-
khoa cử
-
khoa danh
* Tham khảo ngữ cảnh
Thế là bị thêm chứng n
ngãng tai
từ đó.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
NGÃNG TAI
* Từ tham khảo:
- khoa
- khoa
- khoa bảng
- khoa chân múa tay
- khoa cử
- khoa danh