venue | * tính từ giống cái|- xem venu|* danh từ giống cái|- sự đến, lúc đến|=Annoncer la venue d'un ami|+ báo tin một người bạn đến|- sự phát triển|=Arbre d'une belle venue|+ cây phát triển tốt|=à la bonne venue|+ không chuẩn bị gì|=Chanter à la bonne venue|+ hát không chuẩn bị gì|=allées et venues|+ xem allée|=toute d'une venue|+ không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn|=Un caractère toute d'une venue|+ tính tình thẳng thắn |
* Từ tham khảo/words other:
- ver
- verbal
- verbalement
- verbalisateur
- verbalisation