piquant | * tính từ|- nhọn|=épine piquante|+ gai nhọn|- buốt; cay|=Froid piquant|+ rét buốt|=Sauce piquante|+ nước xốt cay|- chua chát|=Mot piquant|+ lời chua chát|- lôi cuốn, sắc sảo|=Conversation piquante|+ câu chuyện lôi cuốn|=Beauté piquante|+ sắc đẹp sắc sảo|* danh từ giống đực|- gai|=Piquants des roses|+ gai hồng|- (nghĩa bóng) cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn|=Le piquant du récit|+ cái thú vị của chuyện kể| |
* Từ tham khảo/words other:
- pique
- pique-assiette
- pique-boeuf
- pique-feu
- pique-nique