bourgeois | * tính từ|- tư sản|=Classe bourgeoise|+ giai cấp tư sản|- bình dị|=Maison bourgeoise|+ ngôi nhà bình dị|- (nghĩa xấu) tầm thường, phàm tục|=Goûts bourgeois|+ thị hiếu tầm thường|- (nghĩa xấu) trưởng giả|=Les préjugés bourgeois|+ những thành kiến trưởng giả|* danh từ|- nhà tư sản|- (nghĩa xấu) kẻ phàm tục|- (sử học) thị dân| |
* Từ tham khảo/words other:
- bourgeoise
- bourgeoisement
- bourgeoisie
- bourgeon
- bourgeonnant